mediawiki-extensions-Math/i18n/vi.json

92 lines
6 KiB
JSON
Raw Normal View History

{
"@metadata": {
"authors": [
"Dinhxuanduyet",
"Macofe",
"Max20091",
"Minh Nguyen",
"Trần Nguyễn Minh Huy",
"Vinhtantran"
]
},
"math-desc": "Kết xuất các công thức nằm giữa thẻ <code>&lt;math&gt;</code> …<code>&lt;/math&gt;</code>",
"math-visualeditor-mwchemdialog-title": "Công thức hóa học",
"math-visualeditor-mwcheminspector-title": "Công thức hóa học",
"math-visualeditor-mwlatexcontextitem-quickedit": "Sửa đổi nhanh",
"math-visualeditor-mwlatexdialog-card-formula": "Công thức",
"math-visualeditor-mwlatexdialog-card-options": "Tùy chọn",
"math-visualeditor-mwlatexinspector-display": "Hiển thị",
"math-visualeditor-mwlatexinspector-display-block": "Khối",
"math-visualeditor-mwlatexinspector-display-default": "Mặc định",
"math-visualeditor-mwlatexinspector-display-inline": "Nội tuyến",
"math-visualeditor-mwlatexinspector-id": "ID liên lết (tùy chọn)",
"math-visualeditor-mwmathdialog-title": "Công thức toán",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-addition": "Hợp chất cộng",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-aggregation": "Trạng thái tập hợp",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-arrows": "Mũi tên phản ứng",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-brackets": "Dấu ngoặc",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-charges": "Điện tích",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-dots": "Điện tử độc thân và dấu chấm điện tử lẻ",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-equations": "Phương trình hóa học",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-formulae": "Công thức hóa học",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-greek": "Chữ Hy Lạp",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-isotopes": "Đồng vị",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-operators": "Toán tử phương trình",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-oxidation": "Trạng thái ôxy hóa",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-precipitate": "Kết tủa và chất khí",
"math-visualeditor-symbol-group-chem-stoichiometric": "Hệ số tỷ lượng",
"math-visualeditor-symbol-group-math-accents": "Dấu phụ",
"math-visualeditor-symbol-group-math-arrows": "Mũi tên",
"math-visualeditor-symbol-group-math-bounds": "Dấu cận",
"math-visualeditor-symbol-group-math-derivatives": "Vi phân và đạo hàm",
"math-visualeditor-symbol-group-math-functions": "Hàm số chuẩn",
"math-visualeditor-symbol-group-math-geometry": "Hình học",
"math-visualeditor-symbol-group-math-greek": "Chữ Hy Lạp",
"math-visualeditor-symbol-group-math-hebrew": "Chữ Do Thái",
"math-visualeditor-symbol-group-math-large": "Bố trí lớn",
"math-visualeditor-symbol-group-math-logic": "Lôgic",
"math-visualeditor-symbol-group-math-matrices": "Ma trận",
"math-visualeditor-symbol-group-math-modular": "Số học mô đun",
"math-visualeditor-symbol-group-math-operators": "Toán tử",
"math-visualeditor-symbol-group-math-parentheses": "Dấu ngoặc",
"math-visualeditor-symbol-group-math-projections": "Phép chiếu",
"math-visualeditor-symbol-group-math-relations": "Quan hệ",
"math-visualeditor-symbol-group-math-root": "Dấu căn",
"math-visualeditor-symbol-group-math-sets": "Tập hợp",
"math-visualeditor-symbol-group-math-spacing": "Khoảng cách",
"math-visualeditor-symbol-group-math-special": "Đặc biệt",
"math-visualeditor-symbol-group-math-subscripts": "Chỉ số và tích phân",
"math-visualeditor-symbol-group-math-symbols": "Ký hiệu và hằng số",
"math-visualeditor-symbol-group-math-typefaces": "Kiểu chữ",
"math-visualeditor-symbol-group-math-unsorted": "Không sắp xếp",
"math_failure": "Không thể phân tích cú pháp",
"math_invalidjson": "Phản hồi từ máy chủ $1 là JSON không hợp lệ.",
"math_invalidresponse": "$1: Phản hồi không hợp lệ (“$3”) từ máy chủ “$2”:",
"math_invalidxml": "MathML hoặc SVG là XML không hợp lệ.",
"math_mathoid_error": "Lỗi chuyển đổi. Máy chủ (“$1”) phản hồi: “$2”",
"math-status-introduction": "Trang này cho biết thông tin về {{PLURAL:$1|chế độ|các chế độ}} kết xuất toán học được kích hoạt.\n\n{{PLURAL:$1|Chế độ|Các chế độ}} sau được kích hoạt:",
"math_syntax_error": "lỗi cú pháp",
"math_timeout": "$1 bị hết thời gian từ “$2”",
"math-test-end": "Đã hoàn tất các trường hợp kiểm thử phía sau cho chế độ kết xuất ''$1''.",
"math-test-fail": "Trường hợp kiểm thử ''$1'' bị <span style=\"color:red\">thất bại</span>.",
"math-test-start": "Đang kiểm thử phía sau cho chế độ kết xuất ''$1''.",
"math-test-success": "Trường hợp kiểm thử ''$1'' <span style=\"color:green\">thành công</span>.",
"math-test-contains-diff": "Chuỗi trả về $1 không chứa chuỗi mong đợi $2.",
"math-test-equals-diff": "Chuỗi trả về $1 khác với chuỗi mong đợi $2.",
"math-tracking-category-error": "Trang có lỗi toán học",
"math-tracking-category-error-desc": "Các trang trong thể loại này có lỗi sử dụng thẻ toán học.",
"math-tracking-category-render-error": "Trang có lỗi kết xuất toán học",
"math-tracking-category-render-error-desc": "Thể loại này chứa các trang có lỗi kết xuất trong thẻ toán học.",
"math_unknown_error": "lỗi không xác định",
"math_unknown_function": "hàm không rõ “$1”",
"mw_math_latexml": "LaTeXML (thử nghiệm; sử dụng MathML)",
"mw_math_mathml": "MathML hoặc SVG/PNG (khuyến khích các trình duyệt và công cụ trợ năng hiện đại)",
"mw_math_png": "Hình ảnh PNG",
"mw_math_source": "Mã nguồn LaTeX (dành cho trình duyệt văn bản)",
"prefs-math": "Toán học",
"mathstatus": "Trạng thái toán học",
"datatypes-type-math": "Biểu thức toán",
"wikibase-listdatatypes-math-head": "Biểu thức toán",
"wikibase-listdatatypes-math-body": "Trường dữ liệu thô dành cho các biểu thức, công thức, phương trình toán học ở dạng giống LaTeX."
}