mirror of
https://gerrit.wikimedia.org/r/mediawiki/extensions/Echo
synced 2024-11-12 01:10:07 +00:00
bb47d976ed
Change-Id: I10b912d8b143409270cb57c6f6b55c6a0d1c97c8
202 lines
19 KiB
JSON
202 lines
19 KiB
JSON
{
|
||
"@metadata": {
|
||
"authors": [
|
||
"Baonguyen21022003",
|
||
"Max20091",
|
||
"Minh Nguyen",
|
||
"Nguyên Lê",
|
||
"Quenhitran",
|
||
"Thienhau2003",
|
||
"Trần Nguyễn Minh Huy"
|
||
]
|
||
},
|
||
"echo-desc": "Hệ thống thông báo cho người dùng về các sự kiện và thay đổi quan trọng",
|
||
"prefs-echo": "Thông báo",
|
||
"prefs-emailsettings": "Tùy chọn thư điện tử",
|
||
"prefs-echosubscriptions": "Báo cho tôi biết về những sự kiện này",
|
||
"prefs-echocrosswiki": "Thông báo liên wiki",
|
||
"prefs-blocknotificationslist": "Tắt tiếng người dùng",
|
||
"echo-pref-send-me": "Gửi thư cho tôi:",
|
||
"echo-pref-send-to": "Gửi đến:",
|
||
"echo-pref-email-format": "Định dạng thư điện tử:",
|
||
"echo-pref-web": "Web",
|
||
"echo-pref-email": "Thư điện tử",
|
||
"echo-pref-email-frequency-never": "Không gửi cho tôi bất kỳ thông báo qua thư điện tử",
|
||
"echo-pref-email-frequency-immediately": "Gửi các thông báo từng cái một vào đúng lúc xảy ra",
|
||
"echo-pref-email-frequency-daily": "Tóm lược các thông báo hàng ngày",
|
||
"echo-pref-email-frequency-weekly": "Tóm lược các thông báo hàng tuần",
|
||
"echo-pref-email-format-html": "HTML",
|
||
"echo-pref-email-format-plain-text": "Văn bản thuần",
|
||
"echo-pref-cross-wiki-notifications": "Hiển thị thông báo từ wiki khác",
|
||
"echo-pref-notifications-blacklist": "Ẩn thông báo từ những người dùng này. ([[mw:Special:MyLanguage/Help:Notifications#mute|Tìm hiểu thêm]])",
|
||
"echo-pref-dont-email-read-notifications": "Bỏ qua các thông báo đã đọc trong thư điện tử tóm tắt",
|
||
"echo-learn-more": "Tìm hiểu thêm",
|
||
"echo-log": "Nhật trình công khai",
|
||
"echo-new-messages": "Bạn có tin nhắn mới",
|
||
"echo-category-title-edit-user-talk": "{{PLURAL:$1}}Lời tin nhắn",
|
||
"echo-category-title-article-linked": "{{PLURAL:$1}}Liên kết đến trang",
|
||
"echo-category-title-reverted": "{{PLURAL:$1}}Lùi sửa",
|
||
"echo-category-title-mention": "{{PLURAL:$1}}Lời nói đến",
|
||
"echo-category-title-mention-failure": "{{PLURAL:$1|Lời nhắc đến|Các lời nhắc đến}} thất bại",
|
||
"echo-category-title-mention-success": "{{PLURAL:$1|Lời nhắc đến|Các lời nhắc đến}} thành công",
|
||
"echo-category-title-other": "{{PLURAL:$1}}Khác",
|
||
"echo-category-title-system": "{{PLURAL:$1}}Hệ thống",
|
||
"echo-category-title-user-rights": "{{PLURAL:$1|Các thay đổi|Thay đổi}} về quyền người dùng",
|
||
"echo-category-title-emailuser": "Thư điện tử nhận từ {{PLURAL:$1|người dùng|những người dùng}} khác",
|
||
"echo-category-title-article-reminder": "{{PLURAL:$1}}Nhắc nhở về trang",
|
||
"echo-category-title-thank-you-edit": "Sửa {{PLURAL:$1}}cột mốc",
|
||
"echo-category-title-watchlist": "Sửa đổi trang đang theo dõi",
|
||
"echo-category-title-minor-watchlist": "Sửa đổi nhỏ trang đang theo dõi",
|
||
"echo-pref-tooltip-edit-user-talk": "Báo cho tôi biết khi nào người ta nhắn tin hoặc trả lời trên trang thảo luận của tôi.",
|
||
"echo-pref-tooltip-article-linked": "Báo cho tôi biết khi nào người ta đặt liên kết từ một trang đến một trang khác do tôi tạo ra.",
|
||
"echo-pref-tooltip-reverted": "Báo cho tôi khi nào người ta lùi lại một sửa đổi của tôi dùng chức năng Lùi sửa hoặc Lùi tất cả.",
|
||
"echo-pref-tooltip-mention": "Báo cho tôi biết khi có người đặt liên kết đến trang thành viên của tôi.",
|
||
"echo-pref-tooltip-mention-failure": "Báo cho tôi biết khi tôi không thể nhắc đến người khác.",
|
||
"echo-pref-tooltip-mention-success": "Báo cho tôi khi tôi nhắc đến người khác.",
|
||
"echo-pref-tooltip-user-rights": "Báo cho tôi biết khi có người thay đổi quyền người dùng của tôi.",
|
||
"echo-pref-tooltip-emailuser": "Báo cho tôi biết khi có người gửi thư cho tôi.",
|
||
"echo-pref-tooltip-article-reminder": "Báo cho tôi biết về trang này khi tôi yêu cầu lời nhắc nhở.",
|
||
"echo-pref-tooltip-thank-you-edit": "Thông báo cho tôi khi tôi sửa đổi lần thứ 1, 10, 100…",
|
||
"echo-pref-tooltip-watchlist": "Thông báo cho tôi khi ai đó thực hiện sửa đổi (không phải là nhỏ) vào một trang trong danh sách theo dõi của tôi.",
|
||
"echo-pref-tooltip-minor-watchlist": "Thông báo cho tôi khi ai đó thực hiện sửa đổi nhỏ vào một trang trong danh sách theo dõi của tôi.",
|
||
"notifications": "Thông báo",
|
||
"tooltip-pt-notifications-alert": "Tin nhắn cho bạn",
|
||
"tooltip-pt-notifications-notice": "Thông báo cho bạn",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration": "Cấu hình hiển thị thông báo",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-summary": "Đây là cấu hình hiển thị thông báo trên wiki này.",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-notifications-by-category-header": "Thông báo theo lý do",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-sorting-by-section-header": "Sắp xếp loại",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-sorting-by-section-legend": "Loại thông báo nào được sắp xếp vào phần nào",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-available-notification-methods-header": "Các phương thức thông báo cho phép",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-available-notification-methods-by-category-legend": "Các phương thức thông báo được hỗ trợ cho từng loại thông báo",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-enabled-default-header": "Kích hoạt theo mặc định",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-enabled-default-existing-users-legend": "Người dùng đã tồn tại",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-enabled-default-new-users-legend": "Người dùng mới",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-mandatory-notification-methods-header": "Phương thức thông báo bắt buộc",
|
||
"echo-displaynotificationsconfiguration-mandatory-notification-methods-by-category-legend": "Phương thức thông báo nào là bắt buộc cho từng lý do",
|
||
"echo-specialpage": "Thông báo",
|
||
"echo-specialpage-section-markread": "Đánh dấu cả phần là đã đọc",
|
||
"echo-specialpage-markasread": "Thông báo: Đánh dấu là đã đọc",
|
||
"echo-specialpage-markasread-invalid-id": "ID sự kiện không hợp lệ",
|
||
"echo-specialpage-pagination-numnotifications": "$1 thông báo",
|
||
"echo-specialpage-pagination-range": "$1 – $2",
|
||
"echo-specialpage-pagefilters-title": "Hoạt động gần đây",
|
||
"echo-specialpage-pagefilters-subtitle": "Trang có thông báo chưa đọc",
|
||
"notificationsmarkread-legend": "Đánh dấu thông báo là đã đọc",
|
||
"echo-none": "Bạn không có thông báo.",
|
||
"echo-api-failure": "Thất bại khi lấy thông báo.",
|
||
"echo-api-failure-cross-wiki": "Truy cập tới tên miền từ xa bị từ chối.",
|
||
"echo-notification-placeholder": "Không có thông báo.",
|
||
"echo-notification-placeholder-filters": "Không có thông báo khớp với các bộ lọc này.",
|
||
"echo-notification-loginrequired": "Bạn phải đăng nhập để xem các thông báo của mình.",
|
||
"echo-notification-popup-loginrequired": "Xin hãy đăng nhập để xem các thông báo của bạn.",
|
||
"echo-notification-markasread": "Đánh dấu là đã đọc",
|
||
"echo-notification-markasunread": "Đánh dấu là chưa đọc",
|
||
"echo-notification-markasread-tooltip": "Đánh dấu là đã đọc",
|
||
"echo-notification-more-options-tooltip": "Thêm tùy chọn",
|
||
"notification-dynamic-actions-unwatch": "{{GENDER:$3}}Ngừng theo dõi hoạt động mới tại “$1”",
|
||
"notification-dynamic-actions-unwatch-confirmation": "{{GENDER:$3}}Bạn không còn theo dõi trang “$1”",
|
||
"notification-dynamic-actions-unwatch-confirmation-description": "{{GENDER:$3}}Bạn có thể theo dõi [$2 trang này] bất cứ lúc nào.",
|
||
"notification-dynamic-actions-watch": "{{GENDER:$3}}Theo dõi hoạt động mới tại “$1”",
|
||
"notification-dynamic-actions-watch-confirmation": "{{GENDER:$3}}Bạn hiện đang theo dõi trang “$1”",
|
||
"notification-dynamic-actions-watch-confirmation-description": "{{GENDER:$3}}Bạn có thể ngừng theo dõi [$2 trang này] bất cứ lúc nào.",
|
||
"notification-link-text-expand-all": "Mở rộng",
|
||
"notification-link-text-expand-alert-count": "Xem $1 thông báo",
|
||
"notification-link-text-expand-notice-count": "Xem $1 thông báo",
|
||
"notification-link-text-expand-all-count": "Xem $1 thông báo",
|
||
"notification-link-text-collapse-all": "Thu gọn",
|
||
"notification-link-text-view-message": "Xem thông điệp",
|
||
"notification-link-text-view-mention": "Xem lời nói đến bạn",
|
||
"notification-link-text-view-mention-failure": "Xem {{PLURAL:$1|lời nhắc đến|các lời nhắc đến}}",
|
||
"notification-link-text-view-changes": "{{GENDER:$1}}Xem các thay đổi",
|
||
"notification-link-text-view-page": "Xem trang",
|
||
"notification-header-edit-user-talk": "$1 {{GENDER:$2}}đã để lại một tin nhắn trên <strong>trang thảo luận {{GENDER:$3}}của bạn</strong>.",
|
||
"notification-header-edit-user-talk-with-section": "$1 {{GENDER:$2}}đã để lại một tin nhắn trên <strong>trang thảo luận {{GENDER:$3}}của bạn</strong> trong “<strong>$4</strong>”.",
|
||
"notification-compact-header-edit-user-talk": "$1 {{GENDER:$2}}đã nhắn tin cho {{GENDER:$3}}bạn.",
|
||
"notification-compact-header-edit-user-talk-with-section": "$1 {{GENDER:$2}}đã nhắn tin cho {{GENDER:$3}}bạn trong “<strong>$4</strong>”.",
|
||
"notification-header-page-linked": "Một liên kết đã được tạo từ <strong>$4</strong> tới <strong>$3</strong>.",
|
||
"notification-compact-header-page-linked": "Liên kết từ <strong>$1</strong>.",
|
||
"notification-bundle-header-page-linked": "Các liên kết đã được tạo từ {{PLURAL:$5|một trang|$5 trang|100=99+ trang}} tới <strong>$3</strong>.",
|
||
"notification-header-article-reminder": "Trước đây {{GENDER:$2}}bạn xin được nhắc nhở về trang <strong>$3</strong>",
|
||
"notification-link-text-what-links-here": "Mọi liên kết đến trang này",
|
||
"notification-header-mention-other": "$1 {{GENDER:$2}}đã nhắc đến {{GENDER:$3}}bạn tại trang <strong>$4</strong> trong “<strong>$5</strong>”.",
|
||
"notification-header-mention-other-nosection": "$1 {{GENDER:$2|đã nhắc đến}} {{GENDER:$3|bạn}} tại trang <strong>$4</strong>.",
|
||
"notification-header-mention-user-talkpage-v2": "$1 {{GENDER:$2}}đã nhắc đến {{GENDER:$3}}bạn tại <strong>trang thảo luận thành viên của {{GENDER:$5}}$4</strong> trong “<strong>$6</strong>”.",
|
||
"notification-header-mention-user-talkpage-nosection": "$1 {{GENDER:$2}}đã nhắc đến {{GENDER:$3}}bạn tại <strong>trang thảo luận của {{GENDER:$5}}$4</strong>.",
|
||
"notification-header-mention-agent-talkpage": "$1 {{GENDER:$2}}đã nhắc đến {{GENDER:$3}}bạn tại <strong>trang thảo luận của họ</strong> trong “<strong>$4</strong>”.",
|
||
"notification-header-mention-agent-talkpage-nosection": "$1 {{GENDER:$2}}đã nhắc đến {{GENDER:$3}}bạn tại <strong>trang thảo luận của họ</strong>.",
|
||
"notification-header-mention-article-talkpage": "$1 {{GENDER:$2}}đã nhắc đến {{GENDER:$3}}bạn tại trang thảo luận của <strong>$4</strong> trong “<strong>$5</strong>”.",
|
||
"notification-header-mention-article-talkpage-nosection": "$1 {{GENDER:$2}}đã nhắc đến {{GENDER:$3}}bạn tại trang thảo luận của <strong>$4</strong>.",
|
||
"notification-header-mention-failure-user-unknown": "{{GENDER:$2}}Bạn đã nhắc đến <strong>$3</strong> nhưng người dùng này không tồn tại.",
|
||
"notification-header-mention-failure-user-anonymous": "{{GENDER:$2}}Bạn đã nhắc đến <strong>$3</strong> nhưng người dùng vô danh không nhận được thông báo về lời nhắc đến này.",
|
||
"notification-header-mention-failure-too-many": "{{GENDER:$2}}Bạn đã thử nhắc đến hơn $3 người dùng. Không gửi được lời nhắc đến những người vượt quá hạn chế đó.",
|
||
"notification-header-mention-failure-bundle": "{{GENDER:$2}}Bạn đã nhắc đến {{PLURAL:$3|một người dùng|$3 người dùng}} trong trang thảo luận <strong>$4</strong> nhưng họ không nhận được thông báo.",
|
||
"notification-compact-header-mention-failure-user-unknown": "<strong>Tên người dùng không tồn tại:</strong> $1",
|
||
"notification-compact-header-mention-failure-user-anonymous": "<strong>Không thể thông báo địa chỉ IP về lời nhắc đến:</strong> $1",
|
||
"notification-header-mention-success": "<strong>$3</strong> đã được thông báo rằng {{GENDER:$2}}bạn đã nhắc đến họ.",
|
||
"notification-header-mention-success-bundle": "{{PLURAL:$3|Một người dùng|$3 người dùng}} đã được thông báo rằng {{GENDER:$2}}bạn đã nhắc đến họ trong trang thảo luận <strong>$4</strong>.",
|
||
"notification-compact-header-mention-success": "<strong>{{GENDER:$2}}Bạn đã nhắc đến:</strong> $3",
|
||
"notification-header-mention-status-bundle": "Trong số $3 người mà {{GENDER:$2}}bạn đã nhắc đến trong trang thảo luận <strong>$4</strong>, $6 người đã nhận thông báo, còn $5 người không nhận được thông báo.",
|
||
"notification-header-user-rights-add-only": "Các quyền người dùng của {{GENDER:$4}}bạn đã được {{GENDER:$1}}thay đổi. Bạn đã được thêm vào: $2.",
|
||
"notification-header-user-rights-remove-only": "Các quyền người dùng của {{GENDER:$4}}bạn đã được {{GENDER:$1}}thay đổi. Bạn không còn là thành viên của: $2.",
|
||
"notification-header-user-rights-add-and-remove": "Các quyền người dùng của {{GENDER:$6}}bạn đã được {{GENDER:$1}}thay đổi. Bạn đã được thêm vào: $2. Bạn không còn là thành viên của: $4.",
|
||
"notification-header-user-rights-expiry-change": "Ngày hạn của {{GENDER:$4}}bạn trong {{PLURAL:$3|nhóm|các nhóm}} sau đã được {{GENDER:$1}}thay đổi: $2.",
|
||
"notification-header-welcome": "{{GENDER:$2}}Chào mừng $1 đã đến với {{SITENAME}}! Chúng tôi rất vui vì bạn đã tham gia.",
|
||
"notification-header-mention-summary": "$1 {{GENDER:$2}}đã nhắc đến {{GENDER:$3}}bạn trong lời tóm lược sửa đổi tại <strong>$4</strong>.",
|
||
"notification-welcome-linktext": "Chào mừng",
|
||
"notification-header-thank-you-1-edit": "{{GENDER:$2}}Bạn vừa thực hiện sửa đổi đầu tiên; cảm ơn và chào mừng!",
|
||
"notification-header-thank-you-10-edit": "{{GENDER:$2}}Bạn vừa thực hiện sửa đổi lần thứ 10; cảm ơn và xin hãy tiếp tục!",
|
||
"notification-header-thank-you-100-edit": "{{GENDER:$2}}Bạn vừa thực hiện sửa đổi lần thứ 100; rất cảm ơn bạn!",
|
||
"notification-header-thank-you-1000-edit": "{{GENDER:$2}}Bạn vừa thực hiện sửa đổi lần thứ một ngàn; cảm ơn bạn vì các đóng góp to lớn!",
|
||
"notification-header-thank-you-10000-edit": "{{GENDER:$2}}Bạn đã thực hiện sửa đổi lần thứ 10.000; chân thành cảm ơn bạn!",
|
||
"notification-header-thank-you-100000-edit": "{{GENDER:$2}}Bạn vừa thực hiện sửa đổi lần thứ 100.000; cảm ơn bạn vì lượng đóng góp đáng khen!",
|
||
"notification-header-thank-you-1000000-edit": "{{GENDER:$2}}Bạn vừa thực hiện sửa đổi lần thứ một triệu; cảm ơn bạn vì lượng đóng góp anh hùng!",
|
||
"notification-link-thank-you-edit": "{{GENDER:$1}}Sửa đổi của bạn",
|
||
"notification-link-text-view-edit": "Xem sửa đổi",
|
||
"notification-link-article-reminder": "Xem trang",
|
||
"notification-header-reverted": "{{PLURAL:$4|Sửa đổi|Các sửa đổi}} của bạn tại <strong>$3</strong> đã bị {{GENDER:$2}}lùi lại.",
|
||
"notification-header-emailuser": "$1 {{GENDER:$2}}đã gửi bạn bức thư điện tử.",
|
||
"notification-edit-talk-page-email-subject2": "$1 đã {{GENDER:$2}}nhắn tin cho bạn trên {{SITENAME}}",
|
||
"notification-page-linked-email-subject": "Có liên kết mới đến một trang do bạn tạo ra tại {{SITENAME}}",
|
||
"notification-reverted-email-subject2": "{{PLURAL:$4|Sửa đổi|Các sửa đổi}} của bạn đã bị {{GENDER:$2}}lùi lại trên {{SITENAME}}",
|
||
"notification-mention-email-subject": "$1 đã nói đến {{GENDER:$3}}bạn tại {{SITENAME}}",
|
||
"notification-user-rights-email-subject": "Các quyền người dùng của bạn đã thay đổi tại {{SITENAME}}",
|
||
"notification-timestamp-ago-seconds": "$1gi",
|
||
"notification-timestamp-ago-minutes": "$1ph́",
|
||
"notification-timestamp-ago-hours": "$1g̀",
|
||
"notification-timestamp-ago-days": "$1ng̀",
|
||
"notification-timestamp-ago-months": "$1th́",
|
||
"notification-timestamp-ago-years": "$1n",
|
||
"notification-timestamp-today": "Hôm nay",
|
||
"notification-timestamp-yesterday": "Hôm qua",
|
||
"notification-inbox-filter-read": "Đọc",
|
||
"notification-inbox-filter-unread": "Chưa đọc",
|
||
"notification-inbox-filter-all": "Tất cả",
|
||
"echo-specialmute-label-mute-notifications": "Làm im thông báo từ người dùng này",
|
||
"echo-email-plain-footer": "Để kiểm soát các thư điện tử mà chúng tôi gửi cho {{GENDER:$1}}bạn, hãy kiểm tra tùy chọn của {{GENDER:$1}}bạn:",
|
||
"echo-email-html-footer-preference-link-text": "kiểm tra tùy chọn của {{GENDER:$1}}bạn",
|
||
"echo-email-html-footer-with-link": "Để kiểm soát các thư điện tử mà chúng tôi gửi cho {{GENDER:$2}}bạn, hãy $1.",
|
||
"echo-notification-alert": "{{PLURAL:$1|Tin nhắn ($1)|100=Tin nhắn (99+)}}",
|
||
"echo-notification-notice": "{{PLURAL:$1|Thông báo ($1)|100=Thông báo (99+)}}",
|
||
"echo-notification-alert-text-only": "Tin nhắn",
|
||
"echo-notification-notice-text-only": "Thông báo",
|
||
"echo-overlay-link": "Tất cả các thông báo",
|
||
"echo-overlay-title": "<b>Thông báo</b>",
|
||
"echo-mark-all-as-read": "Đánh dấu tất cả là đã đọc",
|
||
"echo-mark-all-as-read-confirmation": "$1 thông báo được đánh dấu là đã đọc",
|
||
"echo-mark-wiki-as-read": "Đánh dấu tất cả là đã đọc trong wiki được chọn: $1",
|
||
"echo-displaysnippet-title": "Thông báo mới",
|
||
"echo-date-today": "Hôm nay",
|
||
"echo-date-yesterday": "Hôm qua",
|
||
"notification-bundle-header-edit-user-talk-v2": "{{PLURAL:$1|Một tin nhắn|$1 tin nhắn|100=99+ tin nhắn}} mới tại <strong>trang thảo luận của {{GENDER:$3}}bạn</strong>.",
|
||
"echo-email-batch-subject-daily": "Bạn có {{PLURAL:$2|một tin nhắn|các tin nhắn}} mới hôm nay trên {{SITENAME}}",
|
||
"echo-email-batch-subject-weekly": "Bạn có {{PLURAL:$2|thông báo|các thông báo}} mới trên {{SITENAME}} tuần này",
|
||
"echo-email-batch-body-intro-daily": "Chào $1,\nĐây là bản tóm tắt các chuyện xảy ra hôm nay trên {{SITENAME}}.",
|
||
"echo-email-batch-body-intro-weekly": "Chào $1,\nĐây là bản tóm tắt các chuyện xảy ra vào tuần này trên {{SITENAME}}.",
|
||
"echo-email-batch-link-text-view-all-notifications": "Xem tất cả thông báo",
|
||
"notification-header-foreign-alert": "Thêm thông báo từ {{PLURAL:$5|một wiki|$5 wiki}} khác",
|
||
"notification-header-foreign-notice": "Thêm thông báo từ {{PLURAL:$5|một wiki nữa|$5 wiki nữa}}",
|
||
"notification-header-foreign-all": "Thêm thông báo từ {{PLURAL:$5|một wiki|$5 wiki}} khác",
|
||
"echo-foreign-wiki-lang": "$1 – $2"
|
||
}
|