mirror of
https://gerrit.wikimedia.org/r/mediawiki/extensions/AbuseFilter.git
synced 2024-11-30 16:54:18 +00:00
3960cb00f6
Change-Id: I83f798e1e4158249a0a1cc6fe04802dc101a3df8
450 lines
39 KiB
JSON
450 lines
39 KiB
JSON
{
|
|
"@metadata": {
|
|
"authors": [
|
|
"Baonguyen21022003",
|
|
"Minh Nguyen",
|
|
"Vinhtantran",
|
|
"Withoutaname",
|
|
"Dinhxuanduyet",
|
|
"Trần Nguyễn Minh Huy",
|
|
"Matma Rex"
|
|
]
|
|
},
|
|
"abusefilter-desc": "Áp dụng heuristic tự động vào các sửa đổi",
|
|
"abusefilter": "Thiết lập bộ lọc sai phạm",
|
|
"abuselog": "Nhật trình sai phạm",
|
|
"abusefilter-intro": "Hoan nghênh bạn đã và trang quản lý Bộ lọc sai phạm.\nBộ lọc sai phạm là chức năng phần mềm để tự động xử lý các tác vụ trang theo điều kiện.\nTrang này có danh sách bộ lọc định trước để cấu hình.",
|
|
"abusefilter-mustbeeditor": "Vì lý do an toàn, cần có quyền sửa đổi bộ lọc sai phạm để sử dụng trang này.",
|
|
"abusefilter-warning": "'''Cảnh báo''': Tác vụ này đã được tự động xác định là nguy hại.\nNhững tác vụ không có tính xây dựng sẽ nhanh chóng bị hồi lại,\nvà sửa đổi không có tính xây dựng xảy ra thường xuyên và liên tục sẽ dẫn đến việc cấm tài khoản hoặc địa chỉ IP của bạn.\nNếu bạn tin rằng tác vụ này là có tính xây dựng, bạn có thể lưu trang một lần nữa để xác nhận điều đó.\nMiêu tả ngắn về quy định nguy hại mà tác vụ của bạn gặp phải là: $1",
|
|
"abusefilter-disallowed": "Tác vụ này đã được tự động xác định là nguy hại,\nvà do đó không được phép thực hiện.\nNếu bạn tin rằng tác vụ của bạn là có tính xây dựng, xin hãy liên hệ với một bảo quản viên, và thông báo cho họ về những điều bạn đang cố gắng làm.\nMiêu tả ngắn về quy định nguy hại mà tác vụ của bạn gặp phải là: $1",
|
|
"abusefilter-blocked-display": "Tác vụ này đã được tự động xác định là nguy hại,\nvà bị ngăn không cho bạn thực hiện nó.\nNgoài ra, để bảo vệ {{PAGENAME}}, tài khoản cá nhân của bạn và tất cả các địa chỉ IP đi cùng với nó đã bị cấm sửa đổi.\nNếu điều này xảy ra do nhầm lẫn, xin hãy liên hệ với một bảo quản viên.\nMiêu tả ngắn về quy định nguy hại mà tác vụ của bạn gặp phải là: $1",
|
|
"abusefilter-degrouped": "Tác vụ này đã được tự động xác định là nguy hại.\nDo đó, bạn không được phép thực hiện; vì tài khoản của bạn bị nghi là bị đánh cắp, tất cả các quyền đã bị thu hồi.\nNếu bạn tin rằng điều này xảy ra do nhầm lẫn, xin hãy liên hệ với một hành chính viên cùng với lời giải thích cho tác vụ của mình, quyền của bạn có thể được phục hồi.\nMiêu tả ngắn về quy định nguy hại mà tác vụ của bạn gặp phải là: $1",
|
|
"abusefilter-autopromote-blocked": "Tác vụ này đã được tự động xác định là nguy hại, và bạn không được phép thực hiện nó.\nNgoài ra, để bảo đảm an toàn, một số quyền thường có của tài khoản hoàn chỉnh đã tạm thời gỡ bỏ ra khỏi tài khoản của bạn.\nMiêu tả ngắn về quy định nguy hại mà tác vụ của bạn gặp phải là: $1",
|
|
"abusefilter-blocker": "Bộ lọc sai phạm",
|
|
"abusefilter-blockreason": "Bị bộ lọc sai phạm tự động cấm. Mô tả về quy định liên quan: $1",
|
|
"abusefilter-degroupreason": "Quyền hạn đã bị bộ lọc sai phạm tự động tước bỏ. Mô tả quy định: $1",
|
|
"abusefilter-accountreserved": "Tên tài khoản này được bộ lọc sai phạm bảo lưu để sử dụng.",
|
|
"right-abusefilter-modify": "Sửa đổi bộ lọc sai phạm",
|
|
"right-abusefilter-view": "Xem bộ lọc sai phạm",
|
|
"right-abusefilter-log": "Xem nhật trình sai phạm",
|
|
"right-abusefilter-log-detail": "Xem chi tiết các mục nhật trình sai phạm",
|
|
"right-abusefilter-private": "Xem dữ liệu riêng tư trong nhật trình sai phạm",
|
|
"right-abusefilter-modify-restricted": "Sửa đổi bộ lọc sai phạm có hành vi bị hạn chế",
|
|
"right-abusefilter-revert": "Hồi lại tất cả thay đổi theo một bộ lọc vi phạm cho trước",
|
|
"right-abusefilter-view-private": "Xem những bộ lọc phá hoại được đánh dấu riêng tư",
|
|
"right-abusefilter-log-private": "Xem mục nhật trình của các bộ lọc sai phạm riêng",
|
|
"right-abusefilter-hide-log": "Ẩn mục trong nhật trình sai phạm",
|
|
"right-abusefilter-hidden-log": "Xem các mục trong nhật trình sai phạm",
|
|
"right-abusefilter-modify-global": "tạo hoặc thay đổi bộ lọc sai phạm toàn cầu",
|
|
"action-abusefilter-modify": "sửa đổi bộ lọc sai phạm",
|
|
"action-abusefilter-view": "xem bộ lọc sai phạm",
|
|
"action-abusefilter-log": "xem nhật trình sai phạm",
|
|
"action-abusefilter-log-detail": "xem các chi tiết của nhật trình sai phạm",
|
|
"action-abusefilter-private": "xem dữ liệu cá nhân trong nhật trình sai phạm",
|
|
"action-abusefilter-modify-restricted": "sửa đổi bộ lọc sai phạm có hành vi bị hạn chế",
|
|
"action-abusefilter-revert": "lùi sửa thay đổi dùng bộ lọc sai phạm",
|
|
"action-abusefilter-view-private": "xem bộ lọc phá hoại được đánh dấu riêng tư",
|
|
"action-abusefilter-log-private": "xem mục nhật trình của các bộ lọc sai phạm riêng",
|
|
"abusefilter-log": "Nhật trình bộ lọc sai phạm",
|
|
"abusefilter-log-summary": "Nhật trình này liệt kê các tác vụ gây ra bộ lọc.",
|
|
"abusefilter-log-search": "Tìm trong nhật trình sai phạm",
|
|
"abusefilter-log-search-user": "Người dùng:",
|
|
"abusefilter-log-search-filter": "Số bộ lọc (phân cách bằng dấu sổ thẳng):",
|
|
"abusefilter-log-search-title": "Tựa đề:",
|
|
"abusefilter-log-search-wiki": "Wiki:",
|
|
"abusefilter-log-search-entries-label": "Mức độ truy cập:",
|
|
"abusefilter-log-search-entries-all": "Tất cả các mục",
|
|
"abusefilter-log-search-entries-hidden": "Chỉ mục ẩn",
|
|
"abusefilter-log-search-entries-visible": "Chỉ mục xem được",
|
|
"abusefilter-log-search-submit": "Tìm kiếm",
|
|
"abusefilter-log-entry": "$1: $2 đã kích hoạt bộ lọc sai phạm, {{GENDER:$8}}thực hiện tác động “$3” vào lúc $4. Tác vụ diễn ra: $5; Miêu tả bộ lọc: $6",
|
|
"abusefilter-log-entry-withdiff": "$1: $2 đã kích hoạt bộ lọc sai phạm, {{GENDER:$8}}thực hiện tác động “$3” vào lúc $4.\nTác vụ diễn ra: $5;\nMiêu tả bộ lọc: $6 ($7)",
|
|
"abusefilter-log-detailedentry-meta": "$1: $2 đã kích hoạt $3, {{GENDER:$9}}thực hiện tác vụ “$4” trên $5.\nTác vụ thực hiện: $6;\nMô tả bộ lọc: $7 ($8)",
|
|
"abusefilter-log-detailedentry-global": "bộ lọc toàn cầu $1",
|
|
"abusefilter-log-detailedentry-local": "bộ lọc $1",
|
|
"abusefilter-log-detailslink": "chi tiết",
|
|
"abusefilter-log-diff": "khác",
|
|
"abusefilter-log-hidelink": "hiện/ẩn",
|
|
"abusefilter-log-details-legend": "Chi tiết cho mục nhật trình $1",
|
|
"abusefilter-log-details-var": "Biến",
|
|
"abusefilter-log-details-val": "Giá trị",
|
|
"abusefilter-log-details-vars": "Tham số tác vụ",
|
|
"abusefilter-log-details-private": "Dữ liệu riêng tư",
|
|
"abusefilter-log-details-ip": "Địa chỉ IP gốc",
|
|
"abusefilter-log-noactions": "không",
|
|
"abusefilter-log-details-diff": "Các thay đổi trong phiên sửa đổi",
|
|
"abusefilter-log-linkoncontribs": "nhật trình sai phạm",
|
|
"abusefilter-log-linkoncontribs-text": "Nhật trình sai phạm của {{GENDER:$1}}người dùng",
|
|
"abusefilter-log-hidden": "(mục ẩn)",
|
|
"abusefilter-log-hidden-implicit": "(ẩn vì phiên bản đã bị xóa)",
|
|
"abusefilter-log-cannot-see-details": "Bạn không có quyền xem chi tiết của mục này.",
|
|
"abusefilter-log-nonexistent": "Không có mục với ID được cung cấp.",
|
|
"abusefilter-log-details-hidden": "Bạn không có quyền xem chi tiết mục ẩn này.",
|
|
"abusefilter-log-private-not-included": "Bạn đã định rõ số bộ lọc riêng tư. Vì bạn không có quyền xem các chi tiết của bộ lọc riêng tư, những kết quả riêng tư nào đó sẽ không được hiển thị.",
|
|
"abusefilter-log-hide-legend": "Ẩn mục nhật trình",
|
|
"abusefilter-log-hide-id": "ID của mục nhật trình:",
|
|
"abusefilter-log-hide-hidden": "Ẩn mục này khỏi công cộng",
|
|
"abusefilter-log-hide-reason": "Lý do:",
|
|
"abusefilter-log-hide-forbidden": "Bạn không có quyền ẩn mục trong nhật trình sai phạm.",
|
|
"abusefilter-logentry-suppress": "đã ẩn “[[$1]]”",
|
|
"abusefilter-logentry-unsuppress": "đã hiển thị lại [[$1]]",
|
|
"logentry-abusefilter-hit": "$1 {{GENDER:$2}}gây $4 khi thực hiện tác vụ “$5” tại $3, bộ lọc gây ra các tác vụ: $6 ($7)",
|
|
"abusefilter-management": "Quản lý bộ lọc sai phạm",
|
|
"abusefilter-list": "Các bộ lọc",
|
|
"abusefilter-list-id": "ID bộ lọc",
|
|
"abusefilter-list-status": "Trạng thái",
|
|
"abusefilter-list-public": "Mô tả công khai",
|
|
"abusefilter-list-consequences": "Hậu quả",
|
|
"abusefilter-list-visibility": "Mức hiển thị",
|
|
"abusefilter-list-hitcount": "Đếm số lần gặp phải",
|
|
"abusefilter-list-edit": "Sửa đổi",
|
|
"abusefilter-list-details": "Chi tiết",
|
|
"abusefilter-list-limit": "Số lượng trên mỗi trang:",
|
|
"abusefilter-list-lastmodified": "Chỉnh sửa lần cuối",
|
|
"abusefilter-list-group": "Nhóm bô lọc",
|
|
"abusefilter-hidden": "Riêng tư",
|
|
"abusefilter-unhidden": "Công khai",
|
|
"abusefilter-enabled": "Kích hoạt",
|
|
"abusefilter-deleted": "Đã xóa",
|
|
"abusefilter-disabled": "Tắt kích hoạt",
|
|
"abusefilter-hitcount": "$1 lần gặp",
|
|
"abusefilter-new": "Tạo bộ lọc mới",
|
|
"abusefilter-return": "Trở lại quản lý bộ lọc",
|
|
"abusefilter-status-global": "Toàn bộ",
|
|
"abusefilter-list-options": "Tùy chọn",
|
|
"abusefilter-list-options-deleted": "Bộ lọc đã xóa:",
|
|
"abusefilter-list-options-deleted-only": "Chỉ hiển thị bộ lọc đã xóa",
|
|
"abusefilter-list-options-deleted-hide": "Ẩn bộ lọc đã xóa",
|
|
"abusefilter-list-options-deleted-show": "Hiện cả bộ lọc đã xóa",
|
|
"abusefilter-list-options-scope": "Hiện các bộ lọc:",
|
|
"abusefilter-list-options-scope-local": "Chỉ các quy định địa phương",
|
|
"abusefilter-list-options-scope-global": "Chỉ các quy định toàn cục",
|
|
"abusefilter-list-options-scope-all": "Quy tắc địa phương và toàn cục",
|
|
"abusefilter-list-options-disabled": "Bộ lọc đã tắt:",
|
|
"abusefilter-list-options-hidedisabled": "Ẩn bộ lọc đã tắt",
|
|
"abusefilter-list-options-submit": "Cập nhật",
|
|
"abusefilter-tools-text": "Dưới đây là một số công cụ có thể hữu ích trong việc công thức hóa và gỡ rối các bộ lọc sai phạm.",
|
|
"abusefilter-tools-expr": "Bộ kiểm thử biểu thức",
|
|
"abusefilter-tools-submitexpr": "Tính",
|
|
"abusefilter-tools-reautoconfirm": "Phục hồi trạng thái tự xác nhận",
|
|
"abusefilter-tools-reautoconfirm-user": "Người dùng:",
|
|
"abusefilter-tools-reautoconfirm-submit": "Tự xác nhận lại",
|
|
"abusefilter-reautoconfirm-none": "Người dùng này chưa bị ngưng tình trạng tự xác nhận {{GENDER:$1|của anh ấy|của cô ấy|của họ}}.",
|
|
"abusefilter-reautoconfirm-notallowed": "Bạn không được phép phục hồi tình trạng tự xác nhận.",
|
|
"abusefilter-reautoconfirm-done": "Đã phục hồi trạng thái tự xác nhận của tài khoản",
|
|
"abusefilter-status": "Chỉ trong $1 tác vụ cuối, $2 ($3%) tác vụ đã đạt đến điều kiện giới hạn của $4. $5 ($6%) tác vụ đã trùng với một trong những bộ lọc hiện đang kích hoạt.",
|
|
"abusefilter-edit": "Sửa đổi bộ lọc sai phạm",
|
|
"abusefilter-edit-subtitle": "Sửa đổi bộ lọc $1",
|
|
"abusefilter-edit-subtitle-new": "Tạo bộ lọc",
|
|
"abusefilter-edit-oldwarning": "<strong>Bạn đang sửa một phiên bản cũ của bộ lọc này. Thống kê được trích ở trên là cho phiên bản mới nhất của bộ lọc. Nếu bạn lưu sửa đổi, bạn sẽ hi đè lên tất cả các thay đổi được thực hiện sau phiên bản mà bạn đang sửa.</strong> • [[Special:AbuseFilter/history/$2|Trở lại lịch sử bộ lọc]]",
|
|
"abusefilter-edit-status-label": "Thống kê:",
|
|
"abusefilter-edit-status": "Trong số $1 tác vụ cuối cùng, bộ lọc này đã so trùng được $2 tác vụ ($3%).",
|
|
"abusefilter-edit-status-profile": "Trong vòng $1 {{PLURAL:$1|tác vụ|tác vụ}} cuối, bộ lọc này đã so trùng được $2 tác vụ ($3%).\nThời gian chạy trung bình là $4ms, và sử dụng $5 {{PLURAL:$5||}} điều kiện trong giới hạn các điều kiện.",
|
|
"abusefilter-edit-new": "Bộ lọc mới",
|
|
"abusefilter-edit-save": "Lưu bộ lọc",
|
|
"abusefilter-edit-id": "ID bộ lọc:",
|
|
"abusefilter-edit-description": "Mô tả:\n:''(xem được công khai)''",
|
|
"abusefilter-edit-group": "Nhóm bộ lọc:",
|
|
"abusefilter-edit-flags": "Cờ:",
|
|
"abusefilter-edit-enabled": "Kích hoạt bộ lọc này",
|
|
"abusefilter-edit-deleted": "Đánh dấu đã xóa",
|
|
"abusefilter-edit-hidden": "Ẩn các chi tiết của bộ lọc này ra khỏi công cộng",
|
|
"abusefilter-edit-global": "Bộ lọc toàn cầu",
|
|
"abusefilter-edit-rules": "Các điều kiện:",
|
|
"abusefilter-edit-notes": "Ghi chú:",
|
|
"abusefilter-edit-lastmod": "Bộ lọc được sửa cuối cùng:",
|
|
"abusefilter-edit-lastmod-text": "$1 bởi $2",
|
|
"abusefilter-edit-hitcount": "Số lần trúng bộ lọc:",
|
|
"abusefilter-edit-consequences": "Tác vụ thực hiện nếu trùng",
|
|
"abusefilter-edit-action-warn": "Kích hoạt những tác vụ này sau khi đưa ra cảnh cáo cho người dùng",
|
|
"abusefilter-edit-action-disallow": "Ngăn người dùng thực hiện tác vụ nghi ngờ",
|
|
"abusefilter-edit-action-blockautopromote": "Tước trạng thái tự xác nhận của người dùng",
|
|
"abusefilter-edit-action-degroup": "Xóa người dùng ra khỏi tất cả các nhóm có quyền hạn",
|
|
"abusefilter-edit-action-block": "Cấm người dùng và/hoặc địa chỉ IP không được sửa đổi",
|
|
"abusefilter-edit-action-throttle": "Chỉ kích hoạt tác vụ nếu người dùng vượt một giới hạn tỷ lệ",
|
|
"abusefilter-edit-action-rangeblock": "Cấm dải /16 từ IP gốc của người dùng.",
|
|
"abusefilter-edit-action-tag": "Đánh dấu sửa đổi này để xem xét về sau.",
|
|
"abusefilter-edit-throttle-count": "Số tác vụ cho phép:",
|
|
"abusefilter-edit-throttle-period": "Thời gian:",
|
|
"abusefilter-edit-throttle-seconds": "$1 giây",
|
|
"abusefilter-edit-throttle-groups": "Chặn nhóm theo:\n:''(mỗi nhóm 1 dòng, kết hợp với dấu phẩy)''",
|
|
"abusefilter-edit-warn-message": "Thông báo hệ thống dùng để cảnh báo:",
|
|
"abusefilter-edit-warn-other": "Thông điệp khác",
|
|
"abusefilter-edit-warn-other-label": "Tên trang của thông điệp khác:\n:''(không có tiền tố MediaWiki)''",
|
|
"abusefilter-edit-warn-actions": "Tác vụ:",
|
|
"abusefilter-edit-warn-preview": "Xem trước thông điệp được chọn",
|
|
"abusefilter-edit-warn-edit": "Tạo/Sửa thông điệp được chọn",
|
|
"abusefilter-edit-tag-tag": "[[Special:Tags|Các thẻ]] để áp dụng (mỗi thẻ một dòng):",
|
|
"abusefilter-edit-denied": "Bạn không có quyền xem thông tin chi tiết của bộ lọc này, bởi vì nó được ẩn khỏi công chúng.",
|
|
"abusefilter-edit-main": "Tham số bộ lọc",
|
|
"abusefilter-edit-done-subtitle": "Bộ lọc được sửa",
|
|
"abusefilter-edit-done": "[[Special:AbuseFilter/history/$1/diff/prev/$2|Các thay đổi]] đến [[Special:AbuseFilter/$1|bộ lọc $3]] đã được lưu.",
|
|
"abusefilter-edit-badsyntax": "Có lỗi cú pháp trong bộ lọc bạn chỉ định. Đầu ra của bộ phân tích cú pháp là: <pre>$1</pre>",
|
|
"abusefilter-edit-restricted": "Bạn không thể sửa đổi bộ lọc này, vì nó có chứa một hoặc nhiều tác vụ bị hạn chế.\nXin hãy yêu cầu một thành viên có quyền thêm các tác vụ hạn chế để thực hiện thay đổi cho bạn.",
|
|
"abusefilter-edit-viewhistory": "Xem lịch sử bộ lọc",
|
|
"abusefilter-edit-history": "Lịch sử:",
|
|
"abusefilter-edit-check": "Kiểm tra cú pháp",
|
|
"abusefilter-edit-badfilter": "Bộ lọc bạn chỉ định không tồn tại",
|
|
"abusefilter-edit-revert": "Hồi lại các tác vụ do bộ lọc thực hiện",
|
|
"abusefilter-edit-tools": "Công cụ:",
|
|
"abusefilter-edit-test-link": "Kiểm thử bộ lọc này với các thay đổi gần đây",
|
|
"abusefilter-edit-export": "Xuất bộ lọc này ra wiki khác",
|
|
"abusefilter-edit-syntaxok": "Không tìm thấy lỗi cú pháp.",
|
|
"abusefilter-edit-syntaxerr": "Có lỗi cú pháp: $1",
|
|
"abusefilter-edit-bad-tags": "Một hoặc một số thẻ bạn chỉ định không hợp lệ.\nThẻ phải ngắn, chúng không nên chứa các ký tự đặc biệt, và không nên chọn thẻ đã được hệ thống bảo lưu. Xin hãy chọn tên thẻ mới.",
|
|
"abusefilter-edit-notallowed": "Bạn không được phép tạo hay sửa đổi bộ lọc sai phạm.",
|
|
"abusefilter-edit-notallowed-global": "Bạn không được phép tạo hay sửa đổi bộ lọc sai phạm toàn cầu.",
|
|
"abusefilter-edit-notallowed-global-custom-msg": "Bộ lọc toàn cầu không hỗ trợ thông điệp cảnh báo tùy biến",
|
|
"abusefilter-edit-builder-select": "Lựa một tùy chọn để thêm nó vào con trỏ",
|
|
"abusefilter-edit-builder-group-op-arithmetic": "Toán tử số học",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-arithmetic-addition": "Phép cộng (+)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-arithmetic-subtraction": "Phép trừ (-)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-arithmetic-multiplication": "Phép nhân (*)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-arithmetic-divide": "Phép chia (/)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-arithmetic-modulo": "Môđulô (%)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-arithmetic-pow": "Lũy thừa (**)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-group-op-comparison": "Toán tử so sánh",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-comparison-equal": "Bằng (==)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-comparison-notequal": "Không bằng (!=)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-comparison-lt": "Ít hơn (<)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-comparison-gt": "Nhiều hơn (>)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-comparison-lte": "Ít hơn hay bằng (<=)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-comparison-gte": "Nhiều hơn hay bằng (>=)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-group-op-bool": "Toán tử Boolean",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-bool-not": "Phủ định (!)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-bool-and": "Và (&)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-op-bool-or": "Hoặc (|)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-group-misc": "Linh tinh",
|
|
"abusefilter-edit-builder-misc-in": "Có trong chuỗi (in)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-misc-like": "Trùng với mẫu (like)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-misc-rlike": "So trùng biểu thức chính quy (rlike)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-misc-irlike": "Trùng với biểu thức chính quy, không phân biệt chữ hoa/thường (irlike)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-misc-contains": "Chuỗi trái có chứa chuỗi phải hay không (contains)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-misc-stringlit": "Nội dung chuỗi (\"\")",
|
|
"abusefilter-edit-builder-misc-tern": "Toán tử tam phân (X ? Y : Z)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-misc-cond": "Điều kiện (if X then Y else Z)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-group-funcs": "Hàm",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-length": "Độ dài chuỗi (length)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-lcase": "Viết thường (lcase)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-ucase": "Viết hoa (ucase)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-ccnorm": "Chuẩn hóa các ký tự dễ gây nhầm lẫn (ccnorm)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-rmdoubles": "Xóa các ký tự kép (rmdoubles)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-specialratio": "Các ký tự đặc biệt / tổng số ký tự (specialratio)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-norm": "Chuẩn hóa (norm)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-count": "Số lần chuỗi X xuất hiện trong chuỗi Y (count)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-rcount": "Số lần biểu thức chính quy X xuất hiện trong chuỗi Y (rcount)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-rmwhitespace": "Dời khoảng cách (rmwhitespace)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-rmspecials": "Dời ký tự đặc biệt (rmspecials)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-ip_in_range": "IP có trong dải hay không (ip_in_range)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-contains-any": "Tìm hơn một chuỗi con trong chuỗi (contains_any)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-substr": "Chuỗi con (substr)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-strpos": "Vị trí của chuỗi con trong chuỗi (strpos)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-str_replace": "Thay chuỗi con bằng chuỗi (str_replace)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-rescape": "Đưa dấu thoát vào chuỗi trong biểu thức chính quy (rescape)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-funcs-set_var": "Đặt biến (set_var)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-group-vars": "Biến",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-accountname": "Tên tài khoản (lúc mở tài khoản)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-timestamp": "Thời điểm thay đổi dạng Unix",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-action": "Tác vụ",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-addedlines": "Số dòng được thêm trong sửa đổi",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-delta": "Kích cỡ thay đổi trong sửa đổi",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-diff": "Những khác biệt thống nhất khi thay đổi do sửa đổi tạo ra",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-newsize": "Kích cỡ trang mới",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-oldsize": "Kích cỡ trang cũ",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-old-content-model": "Kiểu nội dung cũ",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-new-content-model": "Kiểu nội dung mới",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-removedlines": "Số dòng bị xóa trong sửa đổi",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-summary": "Tóm tắt / Lý do sửa đổi",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-article-id": "Mã số trang",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-article-ns": "Không gian tên chính",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-article-text": "Tựa đề trang (không có không gian tên)",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-article-prefixedtext": "Tựa đề trang đầy đủ",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-article-views": "Số lần xem trang",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-movedfrom-id": "Mã số của trang định di chuyển",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-movedfrom-ns": "Không gian tên của trang định di chuyển",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-movedfrom-text": "Tựa đề của trang định di chuyển",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-movedfrom-prefixedtext": "Tựa đề đầy đủ của trang định di chuyển",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-movedto-id": "Mã số của trang di chuyển đến",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-movedto-ns": "Không gian tên của trang di chuyển đến",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-movedto-text": "Tựa đề của trang di chuyển đến",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-movedto-prefixedtext": "Tựa đề đầy đủ của trang di chuyển đến",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-user-editcount": "Số lần sửa đổi của thành viên",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-user-age": "Thời gian tồn tại tài khoản người dùng",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-user-name": "Tên của tài khoản thành viên",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-user-groups": "Nhóm (gồm cả nhóm ẩn) thành viên đang thuộc",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-user-rights": "Các quyền của người dùng",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-user-blocked": "Người dùng bị cấm hay không",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-user-emailconfirm": "Thời gian kể từ khi địa chỉ thư điện tử được xác nhận",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-recent-contributors": "Mười người dùng cuối đóng góp vào trang",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-first-contributor": "Người dùng đầu tiên đóng góp vào trang",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-all-links": "Tất cả các liên kết ngoài trong nội dung mới thêm vào",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-added-links": "Tất cả các liên kết ngoài được thêm trong sửa đổi",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-removed-links": "Tất cả các liên kết ngoài bị xóa trong sửa đổi",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-old-text": "Mã wiki cũ của trang, trước khi sửa đổi",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-new-text": "Mã wiki mới của trang, sau khi sửa đổi",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-new-pst": "Mã wiki của trang mới ở dạng chuyển đổi trước khi lưu",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-diff-pst": "Khác biệt thống nhất trong sửa đổi ở dạng chuyển đổi trước khi lưu",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-addedlines-pst": "Số dòng được thêm trong sửa đổi ở dạng chuyển đổi trước khi lưu",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-new-text-stripped": "Nội dung mới của trang, bỏ các mã đánh dấu",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-new-html": "Phân tích mã HTML của phiên bản mới",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-restrictions-edit": "Mức khóa sửa đổi của trang",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-restrictions-move": "Mức khóa di chuyển của trang",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-restrictions-create": "Mức khóa tạo của trang",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-restrictions-upload": "Mức khóa tải lên của tập tin",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-old-text-stripped": "Văn bản cũ của trang, trừ mã đánh dấu",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-old-links": "Các liên kết trong trang trước khi sửa đổi",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-old-html": "Mã wiki cũ của trang, được xử lý thành HTML",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-minor-edit": "Có gọi sửa đổi nhỏ hay không",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-file-sha1": "Số băm SHA1 của nội dung cập tin",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-file-size": "Kích thước của tập tin bằng byte",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-file-mime": "Kiểu MIME của tập tin",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-file-mediatype": "Kiểu phương tiện của tập tin",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-file-width": "Chiều rộng của tập tin bằng điểm ảnh",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-file-height": "Chiều cao của tập tin bằng điểm ảnh",
|
|
"abusefilter-edit-builder-vars-file-bits-per-channel": "Số bit trên kênh màu của tập tin",
|
|
"abusefilter-filter-log": "Các thay đổi bộ lọc gần đây",
|
|
"abusefilter-history": "Lịch sử các thay đổi của Bộ Lọc Vi Phạm $1",
|
|
"abusefilter-history-foruser": "Thay đổi bởi $1",
|
|
"abusefilter-history-hidden": "ẩn",
|
|
"abusefilter-history-enabled": "kích hoạt",
|
|
"abusefilter-history-global": "Toàn bộ",
|
|
"abusefilter-history-timestamp": "Thời điểm",
|
|
"abusefilter-history-user": "Người dùng",
|
|
"abusefilter-history-public": "Mô tả bộ lọc công khai",
|
|
"abusefilter-history-flags": "Cờ",
|
|
"abusefilter-history-filter": "Quy luật lọc",
|
|
"abusefilter-history-comments": "Bình luận",
|
|
"abusefilter-history-actions": "Tác vụ",
|
|
"abusefilter-history-backedit": "Trở về bộ soạn thảo bộ lọc",
|
|
"abusefilter-history-deleted": "Đã xóa",
|
|
"abusefilter-history-filterid": "Bộ lọc",
|
|
"abusefilter-history-select-legend": "Tinh lọc tìm kiếm",
|
|
"abusefilter-history-select-user": "Thành viên:",
|
|
"abusefilter-history-select-submit": "Tinh lọc",
|
|
"abusefilter-history-diff": "Các thay đổi",
|
|
"abusefilter-history-error-hidden": "Bạn đã yêu cầu một bộ lọc ẩn, nên không thể xem lịch sử của nó.",
|
|
"abusefilter-exception-unexpectedatend": "“$2” không mong đợi ở ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-exception-expectednotfound": "Tìm thấy $3 ở ký tự $4 thay vì $2 ở $1.",
|
|
"abusefilter-exception-unrecognisedkeyword": "Không hiểu được từ khóa $2 tại ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-exception-unexpectedtoken": "Cụm từ không được mong đợi “$3” (thuộc loại $2) tại ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-exception-unclosedstring": "Chuỗi chưa được đóng bắt đầu từ ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-exception-invalidoperator": "Toán tử “$2” không hợp lệ ở ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-exception-unrecognisedtoken": "Không hiểu cụm từ “$2” tại ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-exception-noparams": "Không đưa ra tham số cho hàm “$2” tại ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-exception-dividebyzero": "Chia $2 cho zero tại ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-exception-unrecognisedvar": "Không hiểu biến $2 tại ký tự $1",
|
|
"abusefilter-exception-notenoughargs": "Không có đủ tham số khi gọi hàm $2 tại ký tự $1.\nCần $3 tham số, trong khi chỉ tìm thấy $4.",
|
|
"abusefilter-exception-regexfailure": "Lỗi trong biểu thức chính quy “$3” tại ký tự $1: “$2”",
|
|
"abusefilter-exception-overridebuiltin": "Đè lên biến số phần mềm “$2” một cách bất hợp lệ tại ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-exception-outofbounds": "Yêu cầu khoản danh sách thứ $2 không tồn tại (chỉ co $3 khoản) tại ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-exception-notlist": "Yêu cầu khoản mảng từ cấu trúc không phải mảng tại ký tự $1.",
|
|
"abusefilter-action-tag": "Thẻ",
|
|
"abusefilter-action-throttle": "Thắt cổ chai",
|
|
"abusefilter-action-warn": "Cảnh báo",
|
|
"abusefilter-action-blockautopromote": "Cấm tự thăng chức",
|
|
"abusefilter-action-block": "Cấm",
|
|
"abusefilter-action-degroup": "Loại khỏi nhóm",
|
|
"abusefilter-action-rangeblock": "Cấm theo dải",
|
|
"abusefilter-action-disallow": "Không cho phép",
|
|
"abusefilter-revert-title": "Hồi tất cả sửa đổi của bộ lọc $1",
|
|
"abusefilter-revert-intro": "Mẫu này cho phép bạn hồi lại tất cả sửa đổi của bộ lọc vi phạm nguyên nhân do bộ lọc $1.\nXin hãy thật cẩn thận khi sử dụng công cụ này.",
|
|
"abusefilter-revert-preview-item": "$1: $2 đã {{GENDER:$7}}thực hiện $3 trên $4.\nTác vụ sắp bị hồi: $5 ($6)",
|
|
"abusefilter-revert-search-legend": "Chọn các tác vụ bộ lọc vi phạm sẽ bị hồi",
|
|
"abusefilter-revert-periodstart": "Thời điểm bắt đầu:",
|
|
"abusefilter-revert-periodend": "Thời điểm kết thúc:",
|
|
"abusefilter-revert-search": "Chọn tác vụ",
|
|
"abusefilter-revert-filter": "Bộ lọc:",
|
|
"abusefilter-revert-preview-intro": "Dưới đây là các tác vụ do bộ lọc vi phạm thực hiện sẽ được hồi lại theo tác vụ này.\nXin hãy kiểm tra lại chúng kỹ lưỡng, và nhấn “{{int:abusefilter-revert-confirm}}” để xác nhận sự lựa chọn của bạn.",
|
|
"abusefilter-revert-confirm": "Xác nhận",
|
|
"abusefilter-revert-success": "Bạn đã hồi tất cả các tác vụ của bộ lọc vi phạm vì [[Special:AbuseFilter/$1|bộ lọc $2]].",
|
|
"abusefilter-revert-reason": "Hồi tự động tất cả các tác vụ do bộ lọc vi phạm thực hiện do bộ lọc $1.\nLý do: $2",
|
|
"abusefilter-revert-reasonfield": "Lý do:",
|
|
"abusefilter-test": "Kiểm thử bộ lọc với các sửa đổi trước",
|
|
"abusefilter-test-intro": "Trang này cho phép bạn kiểm tra một bộ lọc được gõ vào hộp dưới đây trên $1 sửa đổi cuối.\nĐể tải một bộ lọc hiện có, hãy gõ mã bộ lọc vào hộp phía dưới hộp sửa đổi, và nhấn nút “{{int:abusefilter-test-load}}”.",
|
|
"abusefilter-test-legend": "Đang kiểm thử bộ lọc",
|
|
"abusefilter-test-load-filter": "Tải mã bộ lọc:",
|
|
"abusefilter-test-submit": "Kiểm thử",
|
|
"abusefilter-test-load": "Tải",
|
|
"abusefilter-test-user": "Thay đổi của thành viên:",
|
|
"abusefilter-test-period-start": "Thay đổi thực hiện sau:",
|
|
"abusefilter-test-period-end": "Thay đổi thực hiện trước:",
|
|
"abusefilter-test-page": "Các thay đổi tại trang:",
|
|
"abusefilter-test-shownegative": "Hiển thị thay đổi không trùng với bộ lọc",
|
|
"abusefilter-test-syntaxerr": "Bộ lọc được nhập vào có lỗi cú pháp. Hãy bấm nút “{{int:abusefilter-edit-check}}” để đọc chi tiết đầy đủ.",
|
|
"abusefilter-test-badtitle": "Bạn đã nhập một tên trang không hợp lệ. Nó có thể có những ký tự không thể dùng trong tên trang.",
|
|
"abusefilter-changeslist-examine": "kiểm tra",
|
|
"abusefilter-examine": "Kiểm tra từng thay đổi một",
|
|
"abusefilter-examine-intro": "Trang này cho phép bạn kiểm tra các biến do Bộ lọc Vi phạm tạo ra đối với từng thay đổi cụ thể, và kiểm thử nó với các bộ lọc.",
|
|
"abusefilter-examine-legend": "Chọn thay đổi",
|
|
"abusefilter-examine-diff": "Địa chỉ URL sai khác:",
|
|
"abusefilter-examine-user": "Thành viên:",
|
|
"abusefilter-examine-title": "Tên trang:",
|
|
"abusefilter-examine-submit": "Tìm kiếm",
|
|
"abusefilter-examine-vars": "Biến tạo ra từ thay đổi này",
|
|
"abusefilter-examine-test": "Kiểm thử thay đổi này với một bộ lọc",
|
|
"abusefilter-examine-test-button": "Kiểm thử bộ lọc",
|
|
"abusefilter-examine-match": "Bộ lọc đã trùng với thay đổi này.",
|
|
"abusefilter-examine-nomatch": "Bộ lọc không trùng với thay đổi này.",
|
|
"abusefilter-examine-syntaxerror": "Bộ lọc có cú pháp không hợp lệ",
|
|
"abusefilter-examine-notfound": "Không tìm thấy thay đổi do bạn yêu cầu.",
|
|
"abusefilter-examine-incompatible": "Thay đổi do bạn yêu cầu không được Bộ lọc Vi phạm hỗ trợ",
|
|
"abusefilter-examine-noresults": "Không tìm thấy kết quả hợp các tham số tìm kiếm được cho vào.",
|
|
"abusefilter-topnav": "'''Điều hướng Bộ lọc sai phạm'''",
|
|
"abusefilter-topnav-home": "Trang đầu",
|
|
"abusefilter-topnav-test": "Thử hàng loạt",
|
|
"abusefilter-topnav-examine": "Kiểm tra các sửa đổi về trước",
|
|
"abusefilter-topnav-log": "Nhật trình sai phạm",
|
|
"abusefilter-topnav-tools": "Công cụ gỡ rối",
|
|
"abusefilter-topnav-import": "Nhập bộ lọc",
|
|
"abusefilter-log-name": "Nhật trình bộ lọc sai phạm",
|
|
"abusefilter-log-header": "Nhật trình này tóm lại các thay đổi bộ lọc. Hãy xem các chi tiết đầy đủ trong danh sách các [[Special:AbuseFilter/history|thay đổi bộ lọc gần đây]].",
|
|
"abusefilter-logentry-modify": "$1 {{GENDER:$2}}đã thay đổi $4 ($5)",
|
|
"abusefilter-log-noresults": "Không có kết quả",
|
|
"abusefilter-diff-title": "Khác biệt giữa các phiên bản",
|
|
"abusefilter-diff-item": "Khoản mục",
|
|
"abusefilter-diff-version": "{{GENDER:$3}}Phiên bản vào $1 bởi $2",
|
|
"abusefilter-diff-info": "Thông tin cơ bản",
|
|
"abusefilter-diff-pattern": "Điều kiện lọc",
|
|
"abusefilter-diff-invalid": "Không thể lấy các phiên bản yêu cầu",
|
|
"abusefilter-diff-backhistory": "Trở lại lịch sử bộ lọc",
|
|
"abusefilter-diff-prev": "Thay đổi cũ",
|
|
"abusefilter-diff-next": "Thay đổi sau",
|
|
"abusefilter-import-intro": "Trang này để nhập bộ lọc từ wiki khác.\nTại trang sửa đổi của wiki nguồn, hãy bấm “{{int:abusefilter-edit-export}}” dưới đề mục “{{int:abusefilter-edit-tools}}”.\nSau đó, chép văn bản từ hộp sẽ hiện ra, dán nó vào hộp ở đây, và bấm “{{int:abusefilter-import-submit}}”.",
|
|
"abusefilter-import-submit": "Nhập dữ liệu",
|
|
"abusefilter-group-default": "Mặc định",
|
|
"abusefilter-http-error": "Đã xuất hiện lỗi HTTP: $1.",
|
|
"apihelp-abusefiltercheckmatch-description": "Đánh dấu vào đây để kiểm tra xem nếu một AbuseFilter (bộ lọc lạm dụng) có khớp với tập hợp các biến hay không, trình biên tập đã ghi vào sự kiện của AbuseFilter.\n\nvars, rcid hoặc logid được yêu cầu tuy nhiên chỉ một trong số đó có thể sẽ được dùng.",
|
|
"apihelp-abusefiltercheckmatch-param-filter": "Văn bản đầy đủ để kiểm tra sự ăn khớp của bộ lọc.",
|
|
"apihelp-abusefiltercheckmatch-param-vars": "Mảng mã hóa JSON của các biến để kiểm tra lại.",
|
|
"apihelp-abusefiltercheckmatch-param-rcid": "ID thay đổi gần đây để kiểm tra lại.",
|
|
"apihelp-abusefiltercheckmatch-param-logid": "ID đăng nhập bộ lọc lạm dụng để kiểm tra lại.",
|
|
"apihelp-abusefiltercheckmatch-example-1": "Kiểm tra nếu thay đổi gần đây ID 15 có ăn khớp với một bộ lọc đơn giản",
|
|
"apihelp-abusefilterchecksyntax-description": "Kiểm tra cú pháp của một bộ lọc AbuseFilter.",
|
|
"apihelp-abusefilterchecksyntax-param-filter": "Văn bản lọc đầy đủ để kiểm tra cú pháp trên.",
|
|
"apihelp-abusefilterchecksyntax-example-1": "Kiểm tra cú pháp của một bộ lọc hợp lệ",
|
|
"apihelp-abusefilterchecksyntax-example-2": "Kiểm tra cú pháp của một bộ lọc không hợp lệ",
|
|
"apihelp-abusefilterevalexpression-description": "Đánh giá một biểu thức AbuseFilter.",
|
|
"apihelp-abusefilterevalexpression-param-expression": "Đánh giá biểu thức.",
|
|
"apihelp-abusefilterevalexpression-example-1": "Đánh giá một biểu thức đơn giản",
|
|
"apihelp-abusefilterunblockautopromote-param-user": "Tên người dùng của người dùng mà bạn muốn bỏ khóa.",
|
|
"apihelp-query+abusefilters-description": "Hiển thị chi tiết của các bộ lọc lạm dụng.",
|
|
"apihelp-query+abusefilters-param-startid": "ID bộ lọc để bắt đầu việc đếm.",
|
|
"apihelp-query+abusefilters-param-endid": "ID bộ lọc để dừng việc đếm.",
|
|
"apihelp-query+abusefilters-param-show": "Chỉ hiện các bộ lọc đáp ứng được những tiêu chí này.",
|
|
"apihelp-query+abusefilters-param-limit": "Số lượng tối đa các bộ lọc được liệt kê.",
|
|
"apihelp-query+abusefilters-param-prop": "Thuộc tính mà bạn muốn lấy.",
|
|
"apihelp-query+abusefilters-example-1": "Danh sách kích hoạt các bộ lọc công cộng",
|
|
"apihelp-query+abusefilters-example-2": "Hiện một số chi tiết về các bộ lọc",
|
|
"apihelp-query+abuselog-description": "Hiển thị các sự kiện đã được bắt bởi một trong các bộ lọc lạm dụng.",
|
|
"apihelp-query+abuselog-param-start": "Các dấu thời gian (timestamp) để bắt đầu việc đếm.",
|
|
"apihelp-query+abuselog-param-end": "Dấu thời gian để dừng việc đếm.",
|
|
"apihelp-query+abuselog-param-user": "Chỉ hiện các mục được thực hiện bởi một người dùng hoặc địa chỉ IP.",
|
|
"apihelp-query+abuselog-param-title": "Chỉ hiện các mục xuất hiện trong một trang nhất định.",
|
|
"apihelp-query+abuselog-param-filter": "Chỉ hiển thị các mục đã được bắt bởi một ID bộ lọc nhất định.",
|
|
"apihelp-query+abuselog-param-limit": "Số lượng các mục tối đa để đưa vào danh sách.",
|
|
"apihelp-query+abuselog-param-prop": "Thuộc tính mà bạn muốn lấy.",
|
|
"apihelp-query+abuselog-example-1": "Hiển thị các mục nhật trình gần đây",
|
|
"apihelp-query+abuselog-example-2": "Hiển thị các mục nhật trình gần đây cho [[API]]",
|
|
"apierror-abusefilter-badsyntax": "Bộ lọc có cú pháp không hợp lệ."
|
|
}
|